Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shelbourne | 19 | 8 | 9 | 2 | 18 | 11 | 33 |
2 | Derry City | 19 | 8 | 8 | 3 | 25 | 15 | 32 |
3 | Waterford United | 19 | 9 | 4 | 6 | 25 | 18 | 31 |
4 | Galway United | 19 | 7 | 8 | 4 | 12 | 9 | 29 |
5 | Shamrock Rovers | 20 | 6 | 9 | 5 | 29 | 23 | 27 |
6 | Bohemians | 19 | 7 | 4 | 8 | 19 | 20 | 25 |
7 | St Patrick's | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 19 | 25 |
8 | Sligo Rovers | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 20 | 21 |
9 | Drogheda United | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 29 | 18 |
10 | Dundalk | 19 | 2 | 8 | 9 | 10 | 25 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 82 | 45.56% |
Các trận chưa diễn ra | 98 | 54.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 36 | 43.9% |
Trận hòa | 33 | 40% |
Chiến thắng trên sân khách | 27 | 32.93% |
Tổng số bàn thắng | 189 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 101 | Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 88 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Waterford United | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Galway United, Dundalk | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Galway United | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Galway United, Shelbourne | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Galway United | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drogheda United | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Drogheda United | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dundalk | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp