Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sion | 37 | 24 | 10 | 3 | 75 | 24 | 82 |
2 | Thun | 36 | 23 | 7 | 6 | 75 | 39 | 76 |
3 | Vaduz | 36 | 14 | 9 | 13 | 67 | 54 | 51 |
4 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 15 | 9 | 55 | 44 | 51 |
5 | Wil 1900 | 37 | 12 | 11 | 14 | 51 | 54 | 47 |
6 | Bellinzona | 37 | 12 | 8 | 17 | 41 | 51 | 44 |
7 | Aarau | 37 | 12 | 7 | 18 | 50 | 59 | 43 |
8 | Stade Nyonnais | 37 | 10 | 11 | 16 | 43 | 59 | 41 |
9 | Schaffhausen | 36 | 8 | 15 | 13 | 37 | 53 | 39 |
10 | Baden | 37 | 6 | 7 | 24 | 31 | 88 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 175 | 97.22% |
Các trận chưa diễn ra | 5 | 2.78% |
Chiến thắng trên sân nhà | 76 | 43.43% |
Trận hòa | 50 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 32.57% |
Tổng số bàn thắng | 525 | Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 285 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sion, Thun | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Thun | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sion | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Baden | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Baden | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Schaffhausen, Baden | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sion | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thun | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sion | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baden | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Baden | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baden | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp