Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
69.23% |
Trận hòa |
9 |
69% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
53.85% |
Tổng số bàn thắng |
72 |
Trung bình 5.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
41 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Umf Njardvik |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thor Akureyri |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ir Reykjavik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Keflavik, Leiknir Reykjavik, Dalvik Reynir |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fjolnir, Ir Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Keflavik, Leiknir Reykjavik, Dalvik Reynir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fjolnir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fjolnir, Umf Njardvik, Grotta Seltjarnarnes |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Grindavik, Leiknir Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Umf Afturelding |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Keflavik, Leiknir Reykjavik |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Umf Afturelding |
8 bàn |