Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
214 |
59.44% |
Các trận chưa diễn ra |
146 |
40.56% |
Chiến thắng trên sân nhà |
148 |
69.16% |
Trận hòa |
59 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
106 |
49.53% |
Tổng số bàn thắng |
1142 |
Trung bình 5.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
657 |
Trung bình 3.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
485 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Asker |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Asker |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IF Floya, Gamle Oslo |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Floro, Skedsmo |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lorenskog, Floro, Molde B, Askollen |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Aalesund Fk B, Djerv 1919, Flint |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Trygg Lade |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Forde IL, Stord IL, Assiden, Askollen |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lokomotiv Oslo, Flint, Trygg Lade |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mosjoen |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mosjoen |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mosjoen |
28 bàn |