Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 18/05/2024 15:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
73 |
24.33% |
Các trận chưa diễn ra |
227 |
75.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
61.64% |
Trận hòa |
25 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
40 |
54.79% |
Tổng số bàn thắng |
271 |
Trung bình 3.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
139 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gangneung |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mokpo City |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Paju Citizen Fc |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yangpyeong, Daegu Fc Ii |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Incheon Korail |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gimhae City, Paju Citizen Fc |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Daegu Fc Ii |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pocheon Fc |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Daegu Fc Ii |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
38 bàn |