Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 IranIran League Division 1IRN D1
Cập nhật lúc: 02/06/2024 07:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
196 |
65.33% |
Các trận chưa diễn ra |
104 |
34.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
101 |
51.53% |
Trận hòa |
66 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
20.92% |
Tổng số bàn thắng |
389 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
238 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
151 |
Trung bình 0.77 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kheybar Khorramabad |
44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kheybar Khorramabad |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Chadormalou Ardakan |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shahin Bandar Anzali |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shahin Bandar Anzali |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mes Krman |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fajr Sepasi, Naft Gachsaran, Ario Eslamshahr |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mes Krman |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Darya Babol |
37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Darya Babol |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shahrdari Astara |
23 bàn |