Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Debreceni VSC | 38 | 24 | 8 | 6 | 89 | 40 | 80 |
2 | Vasas | 38 | 23 | 9 | 6 | 65 | 35 | 78 |
3 | Gyirmot Se | 38 | 24 | 6 | 8 | 60 | 31 | 78 |
4 | Pecs | 38 | 17 | 13 | 8 | 51 | 33 | 64 |
5 | Ajka | 38 | 19 | 5 | 14 | 65 | 47 | 62 |
6 | Budaorsi Sc | 38 | 18 | 5 | 15 | 62 | 59 | 59 |
7 | Nyiregyhaza | 38 | 16 | 9 | 13 | 40 | 31 | 57 |
8 | Soroksar | 38 | 16 | 9 | 13 | 51 | 44 | 57 |
9 | Szolnoki MAV | 38 | 15 | 12 | 11 | 43 | 40 | 57 |
10 | Szegedi Ak | 38 | 16 | 8 | 14 | 46 | 54 | 56 |
11 | Szombathelyi Haladas | 38 | 14 | 12 | 12 | 50 | 42 | 54 |
12 | ETO Gyori FC | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 48 | 46 |
13 | Siofok | 38 | 13 | 6 | 19 | 49 | 58 | 45 |
14 | Dorogi | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 50 | 44 |
15 | Bekescsaba | 38 | 11 | 11 | 16 | 43 | 60 | 44 |
16 | Szentlorinc Se | 38 | 11 | 9 | 18 | 32 | 52 | 42 |
17 | Csakvari Tk | 38 | 9 | 11 | 18 | 54 | 66 | 38 |
18 | Kazincbarcika | 38 | 8 | 9 | 21 | 32 | 61 | 33 |
19 | Kaposvar | 38 | 7 | 12 | 19 | 33 | 65 | 33 |
20 | Deac | 38 | 6 | 5 | 27 | 32 | 68 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 380 | 126.67% |
Các trận chưa diễn ra | -80 | -26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 174 | 45.79% |
Trận hòa | 90 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 116 | 30.53% |
Tổng số bàn thắng | 984 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 549 | Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 435 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Debreceni VSC | 89 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Debreceni VSC | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Debreceni VSC | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Szentlorinc Se, Kazincbarcika, Deac | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kazincbarcika | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kaposvar | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nyiregyhaza, Gyirmot Se | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gyirmot Se | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nyiregyhaza | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Deac | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Siofok | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Deac | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp