Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáECU D2 HẠNG 2 ECUADOR
Cập nhật lúc: 24/05/2024 09:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
59.38% |
Trận hòa |
6 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 2.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
31 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CD Independiente Juniors |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CD Independiente Juniors |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CD Independiente Juniors |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
9 De Octubre |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Manta, Guayaquil City, 9 De Octubre |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gualaceo SC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
9 De Octubre, Csd Vargas Torres |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
9 De Octubre |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Chacaritas, Csd Vargas Torres |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Gualaceo SC |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gualaceo SC |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Manta, Gualaceo SC |
6 bàn |