Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Shakhtyor Petrikov | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 12 |
2 | Dnepr Mogilev | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 9 |
3 | Bumprom Gomel | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
4 | Gorki | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
5 | Osipovichy | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 |
6 | Victoria Maryina Gorka | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 16 | -7 | 4 |
7 | Polotsk | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 13 | -4 | 3 |
8 | Zhlobin | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
9 | Smi Autotrans | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
10 | Energosbyt Bsatu | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 1 |
11 | Dnepr Rogachev | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 14 | -11 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/04/2020 17:00 | grupo b | Victoria Maryina Gorka | 4 - 0 | 2 - 0 | Maxline Vitebsk | |
18/04/2020 18:00 | grupo b | Smi Autotrans | 0 - 3 | 0 - 2 | Shakhtyor Petrikov | |
18/04/2020 18:00 | grupo b | Gorki | 3 - 1 | 2 - 1 | Zhlobin | |
18/04/2020 19:00 | grupo b | Polotsk | 0 - 4 | 0 - 2 | Bumprom Gomel | |
18/04/2020 20:00 | grupo b | Osipovichy | 4 - 3 | 1 - 1 | Energosbyt Bsatu | |
25/04/2020 18:00 | grupo b | Shakhtyor Petrikov | 5 - 2 | 2 - 2 | Victoria Maryina Gorka | |
25/04/2020 18:00 | grupo b | Smi Autotrans | 4 - 2 | 1 - 2 | Energosbyt Bsatu | |
25/04/2020 19:00 | grupo b | Zhlobin | 1 - 0 | 0 - 0 | Polotsk | |
25/04/2020 19:00 | grupo b | Maxline Vitebsk | 1 - 1 | 0 - 1 | Gorki | |
25/04/2020 19:00 | grupo b | Dnepr Mogilev | 2 - 0 | 1 - 0 | Osipovichy | |
02/05/2020 17:00 | grupo b | Victoria Maryina Gorka | 2 - 2 | 0 - 2 | Energosbyt Bsatu | |
02/05/2020 18:00 | grupo b | Gorki | 1 - 4 | 0 - 1 | Shakhtyor Petrikov | |
02/05/2020 18:00 | grupo b | Smi Autotrans | 0 - 7 | 0 - 2 | Dnepr Mogilev | |
02/05/2020 19:00 | grupo b | Polotsk | 8 - 2 | 4 - 2 | Maxline Vitebsk | |
02/05/2020 20:00 | grupo b | Bumprom Gomel | 4 - 0 | 1 - 0 | Zhlobin | |
09/05/2020 19:00 | grupo b | Maxline Vitebsk | 0 - 1 | 0 - 0 | Bumprom Gomel | |
10/05/2020 17:00 | grupo b | Osipovichy | 2 - 0 | 0 - 0 | Smi Autotrans | |
10/05/2020 18:00 | grupo b | Shakhtyor Petrikov | 6 - 1 | 2 - 0 | Polotsk | |
10/05/2020 21:00 | grupo b | Dnepr Mogilev | 9 - 1 | 4 - 1 | Victoria Maryina Gorka | |
10/05/2020 21:00 | grupo b | Energosbyt Bsatu | 0 - 2 | 0 - 1 | Gorki | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Fc Molodechno | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 5 | 28 |
2 | Shakhtyor Petrikov | 13 | 9 | 1 | 3 | 39 | 12 | 28 |
3 | Dnepr Mogilev | 9 | 9 | 0 | 0 | 45 | 6 | 27 |
4 | Stenles Pinsk | 13 | 8 | 2 | 3 | 34 | 18 | 26 |
5 | Osipovichy | 12 | 8 | 0 | 4 | 31 | 20 | 24 |
6 | Dinamo Brest Ii | 11 | 7 | 1 | 3 | 39 | 16 | 22 |
7 | Fc Baranovichi | 11 | 7 | 1 | 3 | 32 | 16 | 22 |
8 | Victoria Maryina Gorka | 11 | 6 | 1 | 4 | 26 | 12 | 19 |
9 | Smi Autotrans | 11 | 6 | 1 | 4 | 33 | 28 | 19 |
10 | Gorki | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 8 | 18 |
11 | Ivatsevichi | 11 | 5 | 1 | 5 | 25 | 22 | 16 |
12 | Dnepr Rogachev | 11 | 4 | 2 | 5 | 25 | 24 | 14 |
13 | Ostrovets | 10 | 4 | 1 | 5 | 19 | 17 | 13 |
14 | Bumprom Gomel | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 35 | 13 |
15 | Bgu Minsk | 10 | 3 | 1 | 6 | 26 | 21 | 10 |
16 | Meliorator Zhitkovichi | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 17 | 10 |
17 | Polotsk | 10 | 3 | 0 | 7 | 12 | 36 | 9 |
18 | Kronon Stolbtsy | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 34 | 8 |
19 | Energosbyt Bsatu | 10 | 2 | 0 | 8 | 15 | 32 | 6 |
20 | Pershiy Regien | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 60 | 4 |
21 | Chayka Zelva | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 30 | 2 |
22 | Zhlobin | 12 | 0 | 1 | 11 | 5 | 51 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 31.4% |
Các trận chưa diễn ra | 343 | 68.6% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 50.96% |
Trận hòa | 15 | 10% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 39.49% |
Tổng số bàn thắng | 704 | Trung bình 4.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 395 | Trung bình 2.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 309 | Trung bình 1.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dnepr Mogilev | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Stenles Pinsk | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dnepr Mogilev | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zhlobin | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zhlobin | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dnepr Rogachev | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dnepr Mogilev | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Fc Molodechno | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dnepr Mogilev | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pershiy Regien | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pershiy Regien | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Chayka Zelva | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp