Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
53.13% |
Trận hòa |
7 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
81 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Pháp |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Triều Tiên, Colombia Womens, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Canada, Nữ Triều Tiên, Colombia Womens, North Korea Womens, New Zealand W, Nigeria W, Equatorial Guinea W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Đức, Nữ Nhật Bản, Nữ Triều Tiên, Colombia Womens, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nauy, Nữ Mỹ, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đức, Nữ Brazil, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Pháp |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Canada |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Pháp |
7 bàn |