Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
3% |
Các trận chưa diễn ra |
291 |
97% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
44.44% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
34 |
Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gd Estoril Praia U23 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gd Estoril Praia U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santa Clara U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sporting Clube De Portugal U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vizela U23, Benfica U23, Sporting Clube De Portugal U23, Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Famalicao U23, Sporting Clube De Portugal U23, Torreense U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sporting Braga U23, Sporting Clube De Portugal U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Braga U23, Vizela U23, Benfica U23, Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Clube De Portugal U23, Gd Estoril Praia U23, Torreense U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Santa Clara U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gd Estoril Praia U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Santa Clara U23 |
8 bàn |