Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
11.33% |
Các trận chưa diễn ra |
266 |
88.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
26.47% |
Trận hòa |
8 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
106 |
Trung bình 3.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
68 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Domzale, NK Krka |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Krsko Posavlje |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Triglav Gorenjska, Brda, Lenart, Brezice, Nd Beltinci, Postojna, Ziri, Videm |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, Koper, NK Rudar Velenje, Triglav Gorenjska, NK Zavrc, Brda, Nk Radomlje, Lenart, Brezice, Nd Beltinci, Postojna, Ziri, Videm |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nafta, Triglav Gorenjska, Brda, Jadran Dekani, Koroska Dravograd, Turnisce, Dravograd, Nk Roltek Dob, Smarje Pri Jelsah, Lenart, Brezice, Nd Beltinci, Postojna, Ziri, Sd Bogojina, Videm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Publikum Celje, Koper, Triglav Gorenjska, Brda, Nk Roltek Dob |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje, Koper, Triglav Gorenjska, NK Zavrc, Brda, Brezice, Videm |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nafta, Jadran Dekani, Koroska Dravograd, Turnisce, Nk Radomlje, Dravograd, Nk Roltek Dob, Smarje Pri Jelsah, Lenart, Nd Beltinci, Postojna, Ziri, Sd Bogojina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Krsko Posavlje |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Postojna |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Krsko Posavlje |
8 bàn |