Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
25% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
70% |
Tổng số bàn thắng |
91 |
Trung bình 4.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spyris Kaunas |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Atmosfera Mazeikiai, Dembava |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Spyris Kaunas |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FK Tauras Taurage, Dainava Alytus, Lietava Jonava, Nfa Aisciai Kaunas, Bfa, Garliava |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Suduva, FK Tauras Taurage, Banga Gargzdai, Dainava Alytus, Spyris Kaunas, Lietava Jonava, Baltija Panevezys, Dziugas Telsiai, Hegelmann Litauen, Nfa Aisciai Kaunas, Bfa, Sveikata, Garliava |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
FK Tauras Taurage, Trakai Riteriai, Dainava Alytus, Lietava Jonava, Viltis Vilnius, Minija, Nfa Aisciai Kaunas, Bfa, Vgtu Vilkai, Garliava, Transinvest Vilnius, Dembava, Sirijus Klaipeda, Nemunas Alytus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Spyris Kaunas, Atmosfera Mazeikiai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ekranas Panevezys, Suduva, Banga Gargzdai, Spyris Kaunas, Baltija Panevezys, Dziugas Telsiai, Hegelmann Litauen, Atmosfera Mazeikiai, Bfa, Sveikata |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Siauliai, FK Tauras Taurage, Trakai Riteriai, Dainava Alytus, Spyris Kaunas, Lietava Jonava, Viltis Vilnius, Minija, Nfa Aisciai Kaunas, Atmosfera Mazeikiai, Vgtu Vilkai, Garliava, Transinvest Vilnius, Dembava, Sirijus Klaipeda, Nemunas Alytus |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Garliava |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Garliava |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bfa, Babrungas |
6 bàn |