Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
31 |
31% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
69% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
22.58% |
Trận hòa |
11 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
13 |
41.94% |
Tổng số bàn thắng |
75 |
Trung bình 2.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kuruvchi Bunyodkor |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kuruvchi Bunyodkor |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
OTMK Olmaliq |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pakhtakor Tashkent, Bunyodkor 2, Chust Pakhtakor |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bunyodkor 2, Kuruvchi Kokand Qoqon, Nbu Osiyo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Lokomotiv Tashkent, Sogdiana Jizak, Chust Pakhtakor |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Dinamo Samarkand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mashal Muborak, Dinamo Samarkand, Kuruvchi Kokand Qoqon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pakhtakor Tashkent, Andijon, Dinamo Samarkand |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chust Pakhtakor |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Obod Tashkent |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chust Pakhtakor |
8 bàn |