Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
90.63% |
Các trận chưa diễn ra |
3 |
9.38% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
41.38% |
Trận hòa |
10 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
24.14% |
Tổng số bàn thắng |
68 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 0.97 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ai Cập |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ai Cập |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ai Cập |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Burkina Faso |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Algeria, Tunisia, Burkina Faso, Benin |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Angola, Mozambique |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Burkina Faso |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nigeria, Tunisia, Malawi, Benin |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Gabon, Ai Cập, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Angola |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Algeria |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Angola, Cameroon |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Algeria |
6 bàn |