Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Zagreb | 34 | 24 | 6 | 4 | 61 | 25 | 78 |
2 | NK Rijeka | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 28 | 71 |
3 | NK Lokomotiva Zagreb | 39 | 17 | 14 | 8 | 57 | 42 | 65 |
4 | Hajduk Split | 35 | 19 | 6 | 10 | 48 | 24 | 63 |
5 | ZNK Osijek | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 43 | 51 |
6 | NK Varteks | 35 | 10 | 12 | 13 | 39 | 45 | 42 |
7 | Istra 1961 | 36 | 10 | 12 | 14 | 37 | 53 | 42 |
8 | Hnk Gorica | 35 | 10 | 8 | 17 | 33 | 52 | 38 |
9 | Slaven Belupo Koprivnica | 40 | 10 | 6 | 24 | 50 | 73 | 36 |
10 | Rudes | 34 | 1 | 4 | 29 | 16 | 79 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 171 | 86.36% |
Các trận chưa diễn ra | 27 | 13.64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 79 | 46.2% |
Trận hòa | 41 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 33.92% |
Tổng số bàn thắng | 464 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 261 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 203 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Rijeka | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Rijeka | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Zagreb | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudes | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudes | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Rudes | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Hajduk Split | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Zagreb, NK Rijeka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Hajduk Split | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudes | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rudes | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slaven Belupo Koprivnica | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp