Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Flambeau Du Centre | 25 | 18 | 5 | 2 | 48 | 21 | 59 |
2 | Bumamuru | 25 | 17 | 6 | 2 | 59 | 18 | 57 |
3 | Le Messager Ngozi | 28 | 16 | 6 | 6 | 42 | 19 | 54 |
4 | Aigle Noir | 26 | 15 | 7 | 4 | 32 | 19 | 52 |
5 | Vitalo | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 23 | 48 |
6 | Musongati | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 37 |
7 | Rukinzo | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 24 | 33 |
8 | Kayanza Utd | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 37 | 31 |
9 | Tigre Noir | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 28 | 27 |
10 | Olympique Star | 22 | 7 | 6 | 9 | 22 | 29 | 27 |
11 | Bs Dynamic | 28 | 5 | 9 | 14 | 17 | 36 | 24 |
12 | Romania Inter Star | 24 | 6 | 6 | 12 | 17 | 36 | 24 |
13 | Athletico Olympic | 24 | 6 | 3 | 15 | 23 | 42 | 21 |
14 | Bujumbura City | 24 | 4 | 8 | 12 | 22 | 34 | 20 |
15 | Magara Young Boys | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 47 | 20 |
16 | Top Junior | 22 | 3 | 6 | 13 | 15 | 29 | 15 |
17 | Lydia Lb Academi | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 200 | 40% |
Các trận chưa diễn ra | 300 | 60% |
Chiến thắng trên sân nhà | 88 | 44% |
Trận hòa | 54 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 29.5% |
Tổng số bàn thắng | 470 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 268 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 202 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bumamuru | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bumamuru | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Le Messager Ngozi | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lydia Lb Academi | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lydia Lb Academi | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lydia Lb Academi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Lydia Lb Academi | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Lydia Lb Academi | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Lydia Lb Academi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Magara Young Boys | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Magara Young Boys | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kayanza Utd | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp