Nhận định Estonia 01/04/2018 19:00 | ||
Flora Tallinn | Tỷ lệ Châu Á 0.91 : 0:2 1/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.09 : 7.50 : 15.50 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 3.5 : 0.88 | JK Tallinna Kalev |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Flora Tallinn vs JK Tallinna Kalev
Chọn: Flora Tallinn -2 1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Flora Tallinn - JK Tallinna Kalev (trước đây)
01/11/2014 21:00 | Flora Tallinn | 2- 0 | JK Tallinna Kalev |
18/07/2014 22:59 | JK Tallinna Kalev | 0- 2 | Flora Tallinn |
09/05/2014 22:59 | Flora Tallinn | 5- 1 | JK Tallinna Kalev |
19/04/2014 22:45 | JK Tallinna Kalev | 1- 4 | Flora Tallinn |
17/09/2013 21:45 | JK Tallinna Kalev | 1- 1 | Flora Tallinn |
13/09/2013 23:30 | Flora Tallinn | 5- 0 | JK Tallinna Kalev |
15/07/2013 23:30 | JK Tallinna Kalev | 2- 4 | Flora Tallinn |
02/03/2013 22:00 | Flora Tallinn | 4- 1 | JK Tallinna Kalev |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Flora Tallinn -2 1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Flora Tallinn và JK Tallinna Kalev
Tiêu chí thống kê | Flora Tallinn (đội nhà) | JK Tallinna Kalev (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Flora Tallinn
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
17/03 | Estonia | Flora Tallinn * | 5 - 0 | Parnu Linnameeskond | 3.5-4 | Thắng |
15/03 | Estonia | Nomme JK Kalju * | 2 - 0 | Flora Tallinn | 0-0.5 | Thua |
10/03 | Estonia | Flora Tallinn * | 6 - 0 | Paide Linnameeskond | 2 | Thắng |
27/01 | Giao Hữu | Malmo FF * | 4 - 0 | Flora Tallinn | 2 | Thua |
20/01 | Giao Hữu | Lahti | 1 - 0 | Flora Tallinn * | 0-0.5 | Thua |
04/11 | Estonia | Levadia Tallinn * | 0 - 0 | Flora Tallinn | 0-0.5 | Thắng |
28/10 | Estonia | Flora Tallinn * | 2 - 0 | Tartu JK Tammeka | 2.5 | Thua |
20/10 | Estonia | Trans Narva | 0 - 7 | Flora Tallinn * | 1.5-2 | Thắng |
14/10 | Estonia | Flora Tallinn * | 3 - 0 | Parnu Linnameeskond | 4.5-5 | Thua |
30/09 | Estonia | Viljandi Jk Tulevik | 2 - 2 | Flora Tallinn * | 2-2.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của JK Tallinna Kalev
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
14/03 | Estonia | JK Tallinna Kalev | 1 - 2 | Trans Narva * | 0.5-1 | Thua |
10/03 | Estonia | Viljandi Jk Tulevik | 1 - 0 | JK Tallinna Kalev * | 0-0.5 | Thua |
04/03 | Estonia | JK Tallinna Kalev * | 0 - 1 | Tartu JK Tammeka | 0 | Thua |
05/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker * | 2 - 1 | JK Tallinna Kalev | 0 | Thua |
26/10 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev * | 4 - 1 | Jk Welco Elekter | 3.5-4 | Thua |
19/10 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Levadia 2 | 0 - 2 | JK Tallinna Kalev * | 1 | Thắng |
14/10 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev * | 2 - 0 | Tartu FS Santos | 2-2.5 | Thua |
30/09 | Hạng 2 Estonia | Elva | 0 - 5 | JK Tallinna Kalev * | 1.5 | Thắng |
24/09 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev * | 3 - 2 | Flora Tallinn Ii | 0-0.5 | Thắng |
13/09 | Hạng 2 Estonia | Kuressaare | 3 - 4 | JK Tallinna Kalev * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Flora Tallinn
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
17/03 | Estonia | Flora Tallinn | 5 - 0 | Parnu Linnameeskond | 4.5-5 | Tài |
15/03 | Estonia | Nomme JK Kalju | 2 - 0 | Flora Tallinn | 2.5 | Xỉu |
10/03 | Estonia | Flora Tallinn | 6 - 0 | Paide Linnameeskond | 3-3.5 | Tài |
27/01 | Giao Hữu | Malmo FF | 4 - 0 | Flora Tallinn | 3 | Tài |
20/01 | Giao Hữu | Lahti | 1 - 0 | Flora Tallinn | 3 | Xỉu |
04/11 | Estonia | Levadia Tallinn | 0 - 0 | Flora Tallinn | 3 | Xỉu |
28/10 | Estonia | Flora Tallinn | 2 - 0 | Tartu JK Tammeka | 3.5 | Xỉu |
20/10 | Estonia | Trans Narva | 0 - 7 | Flora Tallinn | 3 | Tài |
14/10 | Estonia | Flora Tallinn | 3 - 0 | Parnu Linnameeskond | 5.5-6 | Xỉu |
30/09 | Estonia | Viljandi Jk Tulevik | 2 - 2 | Flora Tallinn | 3.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của JK Tallinna Kalev
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
14/03 | Estonia | JK Tallinna Kalev | 1 - 2 | Trans Narva | 2.5-3 | Tài |
10/03 | Estonia | Viljandi Jk Tulevik | 1 - 0 | JK Tallinna Kalev | 2.5-3 | Xỉu |
04/03 | Estonia | JK Tallinna Kalev | 0 - 1 | Tartu JK Tammeka | 2.5 | Xỉu |
05/11 | Hạng 2 Estonia | Maardu Fc Starbunker | 2 - 1 | JK Tallinna Kalev | 3 | Tài |
26/10 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev | 4 - 1 | Jk Welco Elekter | 4.5 | Tài |
19/10 | Hạng 2 Estonia | Tallinna Levadia 2 | 0 - 2 | JK Tallinna Kalev | 2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev | 2 - 0 | Tartu FS Santos | 3.5-4 | Xỉu |
30/09 | Hạng 2 Estonia | Elva | 0 - 5 | JK Tallinna Kalev | 4-4.5 | Tài |
24/09 | Hạng 2 Estonia | JK Tallinna Kalev | 3 - 2 | Flora Tallinn Ii | 3.5 | Tài |
13/09 | Hạng 2 Estonia | Kuressaare | 3 - 4 | JK Tallinna Kalev | 3.5-4 | Tài |