Bong da

Thống kê số bàn thắng Kazakhstan Cup 2012

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Irtysh Pavlodar 8 2 1 0 1 3 1 21
2 FK Aktobe Lento 7 2 1 1 1 1 1 15
3 Shakhtyor Karagandy 7 1 2 2 1 1 0 13
4 Astana 8 1 3 3 0 1 0 13
5 Zhetysu Taldykorgan 5 1 2 1 1 0 0 7
6 Ordabasy 4 2 0 1 0 0 1 7
7 Kaisar Kyzylorda 5 1 2 2 0 0 0 6
8 Cska Almaty 3 2 0 0 0 0 1 5
9 Okzhetpes 3 0 2 0 1 0 0 5
10 Kairat Almaty 3 1 1 0 0 1 0 5
11 Akzhayik Oral 3 1 1 0 1 0 0 4
12 Tobol Kostanai 4 2 1 0 1 0 0 4
13 Taraz 3 1 1 1 0 0 0 3
14 Aq Bulaq Talgar 3 1 1 1 0 0 0 3
15 Bayterek Astana 1 0 0 0 1 0 0 3
16 Lashin Taraz 3 2 0 1 0 0 0 2
17 Tarlan Shymkent 1 0 0 1 0 0 0 2
18 Kairat Academy 3 1 2 0 0 0 0 2
19 Bolat Cska Temirtau 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Biik Shymkent 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Vostok Oskemen 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Ekibastuzets 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Kaspyi Aktau 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Kyzylzhar Petropavlovsk 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Sunkar Qaskeleng 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Ili Saulet Iliyskiy 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Aktobe Zhas 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Semey 1 1 0 0 0 0 0 0
29 FK Atyrau 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Astana 64 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 06/05/2024 00:04
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác