Bong da

Thống kê số bàn thắng Hạng 4 Đan Mạch 2022-2023

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Viby 15 3 4 1 2 0 5 44
2 Allerod 18 2 5 4 3 3 1 39
3 Holbaek 20 2 7 5 3 2 1 39
4 Ringkobing 16 4 2 3 2 3 2 39
5 Odder IGF 18 2 5 6 4 0 1 34
6 Bronshoj 18 6 3 3 3 1 2 33
7 Marienlyst 16 4 1 4 4 3 0 33
8 Skjold 18 4 4 4 4 1 1 33
9 Greve 18 3 7 2 5 0 1 32
10 Avarta 19 4 6 6 0 2 1 31
11 Frederikssund Ik 19 6 2 5 5 1 0 31
12 Tarup Paarup If 13 2 3 2 4 0 2 31
13 B 1908 19 5 4 8 1 0 1 29
14 Slagelse Bi 18 3 9 1 3 2 0 28
15 Gentofte Vangede If/gvi 20 5 8 3 3 0 1 28
16 Oks 12 0 5 1 4 2 0 27
17 Vejgaard Bk 12 2 3 2 3 1 1 27
18 Ledoje Smorum Fodbold 18 7 3 3 3 2 0 26
19 Herstedoster 16 2 6 6 1 1 0 25
20 Hedensted BK 14 3 4 3 3 0 1 25
21 B 1913 Odense 15 2 7 3 1 1 1 25
22 Vinder Vatanspor Vri 14 3 3 4 3 1 0 24
23 Norresundby 13 2 4 4 1 2 0 23
24 Herlev IF 16 4 6 2 3 1 0 23
25 Kfum Roskilde 15 4 7 1 1 0 2 22
26 Asa Aarhus 13 2 7 1 1 0 2 22
27 Varde IF 13 3 5 1 3 0 1 22
28 Karlslunde 15 3 6 5 0 1 0 20
29 Kjellerup IF 12 3 3 4 1 0 1 19
30 Tarnby Ff 16 4 7 4 1 0 0 18
31 Djursland 11 4 2 4 0 0 1 16
32 Kfum Kobenhavn 18 8 7 2 0 1 0 15
33 B 1909 Odense 12 5 2 4 1 0 0 13
34 Vb 1968 13 5 5 2 1 0 0 12
35 Otterup 13 6 5 2 0 0 0 9
Cập nhật lúc: 01/05/2024 23:48
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác