Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2006

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Helsingborg IF 5 0 0 1 4 0 0 14
2 Osters IF 4 1 0 1 0 1 1 11
3 Gefle IF 5 1 1 0 2 1 0 11
4 IFK Norrkoping 3 0 0 2 0 0 1 9
5 Vasby United 5 2 1 0 1 1 0 8
6 Elfsborg 3 0 1 0 1 1 0 8
7 Kalmar FF 4 1 1 1 0 1 0 7
8 Falkenbergs FF 2 0 0 0 1 1 0 7
9 Landskrona BoIS 3 0 0 2 1 0 0 7
10 Mjallby AIF 2 0 0 1 0 1 0 6
11 Djurgardens 2 0 1 1 0 0 0 3
12 Trelleborgs FF 2 1 0 1 0 0 0 2
13 Enkoping 1 0 0 1 0 0 0 2
14 Atvidabergs FF 1 0 0 1 0 0 0 2
15 Orebro 1 0 0 1 0 0 0 2
16 Halmstads 2 1 0 1 0 0 0 2
17 AIK Solna 1 0 1 0 0 0 0 1
18 IFK Goteborg 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Vasteras IK 2 1 1 0 0 0 0 1
20 Hammarby 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Brommapojkarna 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Kristianstads FF 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Trollhattan 1 0 1 0 0 0 0 1
24 Assyriska FF 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Jonkopings Sodra IF 1 1 0 0 0 0 0 0
26 GAIS 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Degerfors IF 2 2 0 0 0 0 0 0
28 Carlstad United BK 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Malmo FF 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Orgryte 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Gunnilse Is 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 06/05/2024 03:40
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác