Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Macedonia 2011-2012

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Renova Cepciste 8 2 1 0 2 1 2 22
2 Rabotnicki Skopje 8 2 2 0 3 1 0 15
3 Vardar Skopje 7 1 3 1 1 0 1 14
4 Horizont Turnovo 7 1 4 1 1 0 0 9
5 FK Shkendija 79 3 1 0 1 0 0 1 9
6 Sileks 3 1 0 1 0 0 1 9
7 11 Oktomvri Prilep 5 2 0 1 1 1 0 9
8 Fk Napredok 5 2 1 0 2 0 0 7
9 Miravci 3 0 1 1 1 0 0 6
10 Bregalnica Stip 5 2 1 1 1 0 0 6
11 Pelister Bitola 3 1 1 0 1 0 0 4
12 FK Teteks Tetovo 5 3 0 2 0 0 0 4
13 Fk Rinija Gostivar 3 0 2 1 0 0 0 4
14 Skopje 3 1 0 2 0 0 0 4
15 Tikves Kavadarci 3 1 1 0 1 0 0 4
16 Drita 1 0 0 1 0 0 0 2
17 Madzari Solidarnost 92 1 0 0 1 0 0 0 2
18 Metalurg Skopje 3 2 1 0 0 0 0 1
19 Rudar Pljevlja 1 0 1 0 0 0 0 1
20 Ljuboten 1 0 1 0 0 0 0 1
21 Vasilevo 1 0 1 0 0 0 0 1
22 Pobeda Prilep Junior 1 0 1 0 0 0 0 1
23 Rufeja 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Fk Gorno Lisice 1 1 0 0 0 0 0 0
25 Treska 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Lokomotiva Skopje 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Mogila 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Ohrid Lote 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Karaorman 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Prespa 1 1 0 0 0 0 0 0
31 Babi Stip 1 1 0 0 0 0 0 0
32 Karbinci 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 09/05/2024 01:56
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác