Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Chile 2018

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Audax Italiano 11 1 3 5 1 0 1 21
2 Cobreloa 8 0 3 2 1 1 1 20
3 Palestino 10 0 5 3 1 1 0 18
4 Universidad de Chile 8 1 1 3 1 2 0 18
5 Puerto Montt 6 1 1 1 3 0 0 12
6 Csyd Barnechea 10 1 8 0 0 1 0 12
7 Valdivia Huadiwei sub 8 2 2 3 0 1 0 12
8 Cobresal 8 3 3 0 1 1 0 10
9 Huachipato 7 0 4 3 0 0 0 10
10 Santiago Wanderers 4 1 1 0 1 0 1 9
11 Cd Copiapo S.a. 6 0 4 2 0 0 0 8
12 San Marcos De Arica 6 2 2 1 0 1 0 8
13 Nublense 6 2 1 3 0 0 0 7
14 Coquimbo Unido 4 1 1 1 0 1 0 7
15 Curico Unido 4 1 1 1 0 1 0 7
16 Cd Magallanes 4 1 1 1 1 0 0 6
17 Rangers Talca 4 1 2 0 1 0 0 5
18 Union Espanola 4 2 1 0 0 1 0 5
19 La Serena 4 2 1 0 1 0 0 4
20 Deportes Iquique 2 0 1 0 1 0 0 4
21 General Velasquez 4 1 2 1 0 0 0 4
22 Independiente De Cauquenes 4 2 1 0 1 0 0 4
23 Cd Santiago Morning 2 0 1 0 1 0 0 4
24 Iberia Los Angeles 2 0 1 1 0 0 0 3
25 Union La Calera 4 1 3 0 0 0 0 3
26 Deportes Limache 2 0 1 1 0 0 0 3
27 Colchagua Cd 6 4 1 1 0 0 0 3
28 Colo Colo 2 1 0 1 0 0 0 2
29 Csd Antofagasta 2 1 0 1 0 0 0 2
30 Univ. Catolica 2 1 0 1 0 0 0 2
31 Deportes Linares 2 1 0 1 0 0 0 2
32 San Antonio Unido 2 1 0 1 0 0 0 2
33 Malleco Unido 2 0 2 0 0 0 0 2
34 Union San Felipe 2 0 2 0 0 0 0 2
35 Deportes Temuco 2 0 2 0 0 0 0 2
36 Universidad de Concepcion 2 1 1 0 0 0 0 1
37 Everton CD 2 1 1 0 0 0 0 1
38 San Luis Quillota 2 1 1 0 0 0 0 1
39 Lautaro De Buin 2 1 1 0 0 0 0 1
40 Tomas Greig 2 1 1 0 0 0 0 1
41 Deportes Ovalle 2 1 1 0 0 0 0 1
42 Deportes Vallenar 2 1 1 0 0 0 0 1
43 Melipilla 2 1 1 0 0 0 0 1
44 Deportes Recoleta 2 1 1 0 0 0 0 1
45 Fernandez Vial 2 2 0 0 0 0 0 0
46 Municipal Santiago 2 2 0 0 0 0 0 0
47 Deportes Santa Cruz 2 2 0 0 0 0 0 0
48 O Higgins 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 08/05/2024 09:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác