Bong da

Thống kê số bàn thắng AFC CUP 2019

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Hà Nội T&T 14 2 4 4 1 0 3 35
2 Ceres 11 1 3 1 3 2 1 27
3 PSM Makassar 11 1 4 2 3 0 1 24
4 April 25 Sports Club 11 3 0 3 3 1 1 24
5 Tampines Rovers FC 9 2 1 2 1 2 1 21
6 Hilal Al Quds 14 4 4 5 1 0 0 17
7 Al-Jazeera (Jordan) 13 6 2 2 1 2 0 17
8 Yangon United 9 0 4 3 2 0 0 16
9 Kaya 9 2 4 1 0 0 2 16
10 Abahani Limited Dhaka 8 2 2 1 1 1 1 16
11 Becamex Bình Dương 10 3 4 1 1 0 1 15
12 Al-Ahed 14 6 5 2 0 1 0 13
13 Wofoo Tai Po 8 3 2 0 1 2 0 13
14 Persija Jakarta 6 2 1 1 1 0 1 12
15 Al Wihdat Amman 8 3 2 2 0 0 1 12
16 Esteghlal Dushanbe 6 0 3 1 1 1 0 12
17 Kitchee 6 1 1 2 2 0 0 11
18 Altyn Asyr 8 1 4 2 1 0 0 11
19 Al-Jaish Damascus 10 3 5 1 1 0 0 10
20 Lao Toyota 9 3 3 2 1 0 0 10
21 Chennai Titans 8 2 3 2 1 0 0 10
22 Home United FC 6 1 2 2 1 0 0 9
23 Colombo 4 2 0 1 0 0 1 9
24 Dordoi-Dynamo Naryn 6 0 4 1 1 0 0 9
25 Al-Qadsia SC 7 2 2 3 0 0 0 8
26 Malkia 6 1 2 3 0 0 0 8
27 Al Kuwait SC 7 2 3 2 0 0 0 7
28 Shan United 9 3 5 1 0 0 0 7
29 Al-Suwaiq Club 6 2 1 3 0 0 0 7
30 Tp Hồ Chí Minh 3 0 0 2 1 0 0 7
31 Quảng Ninh 3 0 1 1 0 1 0 7
32 Khujand 8 5 1 0 2 0 0 7
33 Ahal 5 1 2 2 0 0 0 6
34 Al-Najma 6 2 2 2 0 0 0 6
35 Nagacorp 6 2 2 2 0 0 0 6
36 Ryomyong Sc 4 2 0 0 2 0 0 6
37 Minerva Punjab 6 2 2 2 0 0 0 6
38 Manang Marshyangdi Club 6 3 1 2 0 0 0 5
39 Hougang United FC 3 1 0 1 1 0 0 5
40 Bali United 3 1 1 0 0 1 0 5
41 Maziya S&RC 3 0 1 2 0 0 0 5
42 Bengaluru 3 0 2 1 0 0 0 4
43 Al Ansar Lib 2 1 0 0 0 1 0 4
44 Hang Yuen 6 3 2 1 0 0 0 4
45 Al-Nejmeh 6 4 1 1 0 0 0 3
46 Svay Rieng 3 1 1 1 0 0 0 3
47 Al-Riffa 2 0 1 1 0 0 0 3
48 Al-Faisaly 1 0 0 0 1 0 0 3
49 Al Nasr(OMA) 4 2 2 0 0 0 0 2
50 Alay Osh 3 1 2 0 0 0 0 2
51 Al-Ittihad Aleppo 6 4 2 0 0 0 0 2
52 Transport United 2 0 2 0 0 0 0 2
53 Chennai City 1 0 0 1 0 0 0 2
54 Manama Club 2 1 1 0 0 0 0 1
55 Dhufar 1 0 1 0 0 0 0 1
56 Erchim 2 2 0 0 0 0 0 0
57 Al Ittihad syr 0 0 0 0 0 0 0 0
58 Sur Club 2 2 0 0 0 0 0 0
59 CD El Palo 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 03/05/2024 15:34
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác