Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dynamo Kyiv | 31 | 68 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Shakhtar Donetsk | 27 | 67 | 26 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Kryvbas | 25 | 60 | 24 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Dnipro-1 | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Rukh Vynnyky | 26 | 42 | 42 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Polessya Zhitomir | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Chernomorets Odessa | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Lnz Cherkasy | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Vorskla Poltava | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Kolos Kovalivka | 24 | 25 | 42 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | PFC Oleksandria | 25 | 24 | 32 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Zorya | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Obolon Kiev | 25 | 20 | 36 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 16 | 28 | 56 | Chi tiết | ||||
15 | Veres Rivne | 27 | 11 | 33 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Mynai | 27 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |