Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Shan United | 22 | 55 | 45 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Yangon United | 22 | 55 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Ayeyawady United | 22 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Yadanabon | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Hantharwady United | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Magway | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Mahar United | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Rakhine United | 22 | 32 | 45 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Zwekapin United | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Southern Myanmar | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Dagon | 22 | 23 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Chinland | 22 | 18 | 23 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |