Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Qadsia SC | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Al-Arabi Club | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Yarmouk | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Al Kuwait SC | 5 | 40 | 60 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Kazma | 8 | 25 | 63 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Burgan Sc | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Al Jahra | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Al Salmiyah | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Al Fahaheel Sc | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Khaitan | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Al Salibikhaet | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Al Shabab Kuw | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Al Ttadamon | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Al Sahel | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Al Yarmouk | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Al-Nasar | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |