Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cavalier | 29 | 62 | 14 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Arnett Gardens | 29 | 55 | 31 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Mount Pleasant | 31 | 48 | 39 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Harbour View | 31 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Humble Lions | 28 | 43 | 32 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Dunbeholden | 28 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Waterhouse | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Portmore United | 26 | 35 | 50 | 15 | Chi tiết | ||||
9 | Molynes United | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Montego Bay Utd | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Tivoli Gardens | 26 | 19 | 27 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Vere United | 26 | 12 | 46 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Chapelton | 26 | 12 | 23 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Faulkland | 26 | 4 | 38 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |