Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Arbil | 21 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Al Shorta | 21 | 57 | 33 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Baghdad | 23 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Al Quwa Al Jawiya | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Al Zawraa | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Naft Al Junoob | 23 | 39 | 39 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | Al Talaba | 22 | 41 | 18 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Zakho | 21 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Naft | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Naft Misan | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Duhok | 23 | 30 | 43 | 26 | Chi tiết | ||||
12 | Al Karkh | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Al Minaa | 23 | 26 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Al Najaf | 23 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Karbalaa | 23 | 9 | 43 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Al-Masafi | 22 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |