Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sementchi Quvasoy | 34 | 79 | 12 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Istiklol Fergana | 34 | 68 | 12 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Andijon | 34 | 62 | 26 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Termez Surkhon | 34 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Nbu Osiyo | 33 | 52 | 15 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Naryn | 33 | 52 | 18 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Mashal Ii | 34 | 47 | 18 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Zaamin | 34 | 44 | 15 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Xorazm Urganch | 34 | 41 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Lokomotiv Bfk | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Yozyovon | 33 | 33 | 9 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Aral Nukus | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Yangiyer | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Nasaf Qarshi Ii | 34 | 29 | 12 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | Uz Dong Joo Andijon | 34 | 26 | 18 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Dinamo Gallakor | 34 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
17 | Hotira Namangan | 34 | 24 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Nurafshon | 31 | 23 | 13 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |