Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dalian Zhixing | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Yunnan Yukun | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Chongqing Tonglianglong | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Guangxi Baoyun | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Shijiazhuang Kungfu | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Suzhou Dongwu | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Guangzhou Evergrande FC | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Shenyang Urban | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Nanjing Fengfan | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Yanbian Longding | 7 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Qingdao Red Lions | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Wuxi Wugou | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
14 | Jiading Boji | 7 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Dongguan Guanlian | 7 | 0 | 71 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Jiangxi Beidamen | 7 | 0 | 29 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |