Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Opava | 30 | 60 | 30 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Marila Pribram | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Pardubice | 30 | 53 | 10 | 37 | Chi tiết | ||||
4 | Hradec Kralove | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Fotbal Trinec | 30 | 40 | 37 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Fk Banik Sokolov | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Graffin Vlasim | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Budejovice | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Viktoria Zizkov | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Usti nad Labem | 30 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | SC Znojmo | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Olympia Praha | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Mas Taborsko | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Sk Slovan Varnsdorf | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Vitkovice | 30 | 23 | 30 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Frydek-mistek | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |