Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Us Biskra | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Nc Magra | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Wa Tlemcen | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Rc Relizane | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Aso Chlef | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Mc El Eulma | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Usm Annaba | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Jsm Skikda | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | A Bou Saada | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Jsm Bejaia | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Asm Oran | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Mc Saida | 30 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Es Mostaganem | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
14 | Usm El Harrach | 30 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
15 | Rc Kouba | 30 | 13 | 47 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Usm Blida | 30 | 10 | 27 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |