Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Samartex | 27 | 56 | 15 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Aduana Stars | 27 | 52 | 0 | 48 | Chi tiết | ||||
3 | Nations | 28 | 46 | 21 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Nsoatreman | 27 | 44 | 19 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Berekum Chelsea | 28 | 43 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Medeama Sc | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Accra Lions | 27 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Legon Cities | 27 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Bechem United | 27 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
10 | Asante Kotoko | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Bibiani Gold Stars | 28 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Accra Hearts Of Oak | 27 | 30 | 41 | 30 | Chi tiết | ||||
13 | Dreams Fc Gha | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Great Olympics | 25 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Real Tamale United | 27 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
16 | Karela United | 27 | 26 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
17 | Heart Of Lions | 28 | 21 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
18 | Bofoakwa Tano | 27 | 22 | 48 | 30 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |