Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Interblock | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | NK Maribor | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Koper | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
4 | Domzale | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | NK Olimpija Ljubljana | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Bela Krajina | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | NK Publikum Celje | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | NK Ptuj Drava | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Gorica | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Krsko Posavlje | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Nafta | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | NK Primorje | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
13 | Livar Ivancna Gorica | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Dravinja Kostroj | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Izola | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Malecnik | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |