Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gilan Gabala | 6 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | FK Khazar Lenkoran | 5 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Neftci Baku | 6 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | FK Baki | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Ravan Baku | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | FK Inter Baku | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Qarabag | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Fk Mughan | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Qaradag Lokbatan | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Shusha Pfk | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Ansad-petrol Neftcala | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | AZAL PFC Baku | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Kapaz Ganca | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Simurq Zakatali | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Standard Sumqayit | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Fc Agsu | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Araz Nakhchivan | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
18 | Lokomotiv-bilacari | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Shahdagh Qusar | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Fk Moik Baku | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |