Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ss Virtus | 32 | 32 | 13 | 22 | 2 | 8 | 14 | 68.75% | Chi tiết |
2 | SP La Fiorita | 30 | 30 | 15 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
3 | San Giovanni | 33 | 33 | 5 | 22 | 0 | 11 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
4 | SS Murata | 29 | 29 | 9 | 19 | 1 | 9 | 10 | 65.52% | Chi tiết |
5 | Tre Fiori | 36 | 36 | 15 | 21 | 4 | 11 | 10 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Sp Cosmos | 30 | 30 | 15 | 17 | 3 | 10 | 7 | 56.67% | Chi tiết |
7 | AC Juvenes/Dogana | 30 | 30 | 5 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Tre Penne | 37 | 37 | 18 | 18 | 2 | 17 | 1 | 48.65% | Chi tiết |
9 | SP Domagnano | 35 | 35 | 3 | 15 | 6 | 14 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Fiorentino | 32 | 32 | 8 | 13 | 3 | 16 | -3 | 40.63% | Chi tiết |
11 | SC Faetano | 30 | 30 | 4 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Folgore/falciano | 40 | 40 | 10 | 14 | 13 | 13 | 1 | 35.00% | Chi tiết |
13 | S.S Pennarossa | 31 | 31 | 0 | 6 | 1 | 24 | -18 | 19.35% | Chi tiết |
14 | San Marino Academy U22 | 41 | 41 | 4 | 7 | 14 | 20 | -13 | 17.07% | Chi tiết |
15 | Cailungo | 31 | 31 | 2 | 5 | 3 | 23 | -18 | 16.13% | Chi tiết |
16 | SP Libertas | 31 | 31 | 9 | 3 | 7 | 21 | -18 | 9.68% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 38.72% |
Hòa | 68 | 22.9% |
Đội khách thắng kèo | 114 | 38.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ss Virtus | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SP Libertas | 9.68% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | San Giovanni | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | San Marino Academy U22 | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | San Giovanni | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | San Marino Academy U22 | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | San Marino Academy U22 | 34.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |