Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Stellenbosch | 26 | 26 | 11 | 17 | 1 | 8 | 9 | 65.38% | Chi tiết |
2 | Mamelodi Sundowns | 24 | 24 | 22 | 15 | 2 | 7 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
3 | AmaZulu | 25 | 25 | 7 | 12 | 2 | 11 | 1 | 48.00% | Chi tiết |
4 | Sekhukhune United | 25 | 25 | 5 | 12 | 6 | 7 | 5 | 48.00% | Chi tiết |
5 | Ts Galaxy | 23 | 23 | 11 | 11 | 1 | 11 | 0 | 47.83% | Chi tiết |
6 | Moroka Swallows | 26 | 26 | 4 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Orlando Pirates | 26 | 26 | 22 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Chippa United FC | 26 | 26 | 8 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Polokwane City | 26 | 26 | 6 | 12 | 6 | 8 | 4 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Supersport United | 26 | 26 | 21 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
11 | Lamontville Golden Arrows | 26 | 26 | 8 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Cape Town City | 26 | 26 | 10 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Richards Bay | 25 | 25 | 5 | 10 | 2 | 13 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Real Kings | 25 | 25 | 2 | 10 | 2 | 13 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Kaizer Chiefs FC | 25 | 25 | 14 | 9 | 2 | 14 | -5 | 36.00% | Chi tiết |
16 | Ajax Cape Town | 26 | 26 | 1 | 8 | 0 | 18 | -10 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 42.08% |
Hòa | 36 | 16.29% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 41.63% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Stellenbosch | 65.38% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ajax Cape Town | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Stellenbosch | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kaizer Chiefs FC,Ajax Cape Town | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Stellenbosch | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kaizer Chiefs FC,Ajax Cape Town | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sekhukhune United | 24.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |