Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sarawak | 22 | 22 | 3 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
2 | Sime Darby | 22 | 22 | 4 | 11 | 2 | 9 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Pahang | 22 | 22 | 7 | 11 | 1 | 10 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Johor FC | 22 | 22 | 8 | 11 | 6 | 5 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Selangor PB | 22 | 22 | 8 | 11 | 4 | 7 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Kelantan FA | 22 | 22 | 6 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
7 | Terengganu | 22 | 22 | 6 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | ATM Angkatan Tentera | 22 | 22 | 3 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Perak | 22 | 22 | 3 | 8 | 2 | 12 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Singapore Lions XII | 22 | 22 | 6 | 8 | 3 | 11 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Selangor PKNS | 22 | 22 | 0 | 7 | 4 | 11 | -4 | 31.82% | Chi tiết |
12 | PB DKTT-Team | 22 | 22 | 2 | 7 | 6 | 9 | -2 | 31.82% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 70 | 46.36% |
Hòa | 38 | 25.17% |
Đội khách thắng kèo | 43 | 28.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sarawak,Sime Darby,Pahang,Johor FC,Selangor PB | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Selangor PKNS,PB DKTT-Team | 31.82% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Johor FC,Selangor PB,Terengganu | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ATM Angkatan Tentera,Selangor PKNS,PB DKTT-Team | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Johor FC,Selangor PB,Terengganu | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ATM Angkatan Tentera,Selangor PKNS,PB DKTT-Team | 36.36% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Johor FC,PB DKTT-Team | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |