Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PAOK Saloniki | 32 | 32 | 26 | 20 | 0 | 12 | 8 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Panaitolikos Agrinio | 32 | 32 | 8 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
3 | Panathinaikos | 34 | 34 | 28 | 18 | 1 | 15 | 3 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Lamia | 34 | 34 | 7 | 18 | 2 | 14 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Aris Thessaloniki | 35 | 35 | 17 | 18 | 3 | 14 | 4 | 51.43% | Chi tiết |
6 | AEK Athens | 34 | 34 | 30 | 17 | 0 | 17 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Olympiakos | 33 | 33 | 28 | 16 | 1 | 16 | 0 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Panserraikos | 31 | 31 | 9 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
9 | PAE Atromitos | 32 | 32 | 10 | 15 | 0 | 17 | -2 | 46.88% | Chi tiết |
10 | Kifisia | 32 | 32 | 6 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
11 | Volos Nfc | 31 | 31 | 6 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
12 | Asteras Tripolis | 32 | 32 | 10 | 12 | 1 | 19 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Pas Giannina | 31 | 31 | 8 | 10 | 2 | 19 | -9 | 32.26% | Chi tiết |
14 | OFI Crete | 31 | 31 | 13 | 10 | 3 | 18 | -8 | 32.26% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 45.15% |
Hòa | 20 | 8.44% |
Đội khách thắng kèo | 110 | 46.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PAOK Saloniki | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pas Giannina,OFI Crete | 32.26% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | PAOK Saloniki | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | OFI Crete | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | OFI Crete | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Panserraikos,OFI Crete | 9.68% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |