Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Skeid Oslo | 26 | 26 | 8 | 19 | 3 | 4 | 15 | 73.08% | Chi tiết |
2 | Groruddalen | 26 | 26 | 5 | 15 | 6 | 5 | 10 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Ranheim IL | 26 | 26 | 5 | 14 | 5 | 7 | 7 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Kristiansund BK | 26 | 26 | 3 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Rosenborg B | 26 | 26 | 0 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Korsvoll | 26 | 26 | 3 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Strindheim IL | 26 | 26 | 4 | 12 | 3 | 11 | 1 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Byasen Toppfotball | 26 | 26 | 5 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Steinkjer | 26 | 26 | 2 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
10 | Kjelsas IL | 26 | 26 | 3 | 10 | 3 | 13 | -3 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Molde B | 26 | 26 | 0 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
12 | Levanger | 26 | 26 | 5 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Kolstad | 26 | 26 | 2 | 7 | 3 | 16 | -9 | 26.92% | Chi tiết |
14 | KIL/Hemne | 26 | 26 | 0 | 5 | 1 | 20 | -15 | 19.23% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 50% |
Hòa | 40 | 19.8% |
Đội khách thắng kèo | 61 | 30.2% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Skeid Oslo | 73.08% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | KIL/Hemne | 19.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Skeid Oslo | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kolstad | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Skeid Oslo | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kolstad | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Groruddalen | 23.08% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |