Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sabah | 6 | 6 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
2 | Felcra | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Kelantan FA | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Melaka FC | 4 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Selangor PB | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Kuala Lumpur | 4 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Selangor PKNS | 6 | 6 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Terengganu | 9 | 9 | 2 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Perak | 9 | 9 | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Johor FC | 8 | 8 | 3 | 3 | 1 | 4 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
11 | PDRM | 4 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Kedah | 4 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Misc Mifa | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25.00% | Chi tiết |
14 | PKNP | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
15 | Pahang | 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
16 | Felda United FC | 6 | 6 | 2 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 16 | 32.65% |
Hòa | 12 | 24.49% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 42.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sabah | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Felda United FC | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Felcra,Kuala Lumpur,PKNP | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kedah,Misc Mifa | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Felcra,Kuala Lumpur,PKNP | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kedah,Misc Mifa | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Misc Mifa | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |