Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Carrick Rangers | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Ards | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Ballymena United | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Dungannon Swifts | 3 | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Crusaders FC | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Linfield FC | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ballyclare Comrades | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ballinamallard United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Institute | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Portadown FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Glentoran | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Warrenpoint Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Glenavon Lurgan | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Coleraine | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Cliftonville | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 8 | 57.14% |
Hòa | 2 | 14.29% |
Đội khách thắng kèo | 4 | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Carrick Rangers,Ards | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ballinamallard United,Institute,Portadown FC,Glentoran,Warrenpoint Town,Glenavon Lurgan,Coleraine,Cliftonville | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Carrick Rangers,Ards,Dungannon Swifts | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ballymena United,Ballinamallard United,Glentoran,Warrenpoint Town | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Carrick Rangers,Ards,Dungannon Swifts | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ballymena United,Ballinamallard United,Glentoran,Warrenpoint Town | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ballyclare Comrades | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |