Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sporting Charleroi | 29 | 29 | 16 | 21 | 2 | 6 | 15 | 72.41% | Chi tiết |
2 | Royal Excel Mouscron | 29 | 29 | 7 | 17 | 3 | 9 | 8 | 58.62% | Chi tiết |
3 | AS Eupen | 29 | 29 | 6 | 15 | 0 | 14 | 1 | 51.72% | Chi tiết |
4 | Gent | 29 | 29 | 23 | 15 | 2 | 12 | 3 | 51.72% | Chi tiết |
5 | Kortrijk | 29 | 29 | 9 | 15 | 0 | 14 | 1 | 51.72% | Chi tiết |
6 | Standard Liege | 29 | 29 | 21 | 14 | 0 | 15 | -1 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Royal Antwerp | 29 | 29 | 20 | 14 | 2 | 13 | 1 | 48.28% | Chi tiết |
8 | KV Mechelen | 29 | 29 | 12 | 14 | 1 | 14 | 0 | 48.28% | Chi tiết |
9 | St.-Truidense VV | 29 | 29 | 5 | 14 | 1 | 14 | 0 | 48.28% | Chi tiết |
10 | Cercle Brugge | 29 | 29 | 3 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
11 | Anderlecht | 29 | 29 | 20 | 13 | 1 | 15 | -2 | 44.83% | Chi tiết |
12 | Zulte-Waregem | 29 | 29 | 11 | 13 | 2 | 14 | -1 | 44.83% | Chi tiết |
13 | Club Brugge | 29 | 29 | 29 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
14 | Genk | 29 | 29 | 21 | 11 | 1 | 17 | -6 | 37.93% | Chi tiết |
15 | Red Star Waasland-Beveren | 29 | 29 | 2 | 10 | 1 | 18 | -8 | 34.48% | Chi tiết |
16 | Oostende | 29 | 29 | 4 | 9 | 3 | 17 | -8 | 31.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 111 | 45.49% |
Hòa | 24 | 9.84% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 44.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sporting Charleroi | 72.41% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Oostende | 31.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sporting Charleroi | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Oostende | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sporting Charleroi | 78.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Oostende | 28.57% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Club Brugge | 13.79% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |