Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Linfield FC | 35 | 35 | 0 | 20 | 8 | 7 | 13 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Cliftonville | 36 | 36 | 0 | 20 | 6 | 10 | 10 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Donegal Celtic | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Glentoran | 36 | 36 | 0 | 17 | 8 | 11 | 6 | 47.22% | Chi tiết |
5 | Crusaders FC | 36 | 36 | 0 | 17 | 7 | 12 | 5 | 47.22% | Chi tiết |
6 | Coleraine | 36 | 36 | 0 | 16 | 8 | 12 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Dungannon Swifts | 36 | 36 | 0 | 16 | 8 | 12 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Portadown FC | 36 | 36 | 0 | 13 | 10 | 13 | 0 | 36.11% | Chi tiết |
9 | Ballymena United | 36 | 36 | 0 | 11 | 6 | 19 | -8 | 30.56% | Chi tiết |
10 | Glenavon Lurgan | 36 | 36 | 0 | 10 | 7 | 19 | -9 | 27.78% | Chi tiết |
11 | Newry City | 36 | 36 | 0 | 10 | 12 | 14 | -4 | 27.78% | Chi tiết |
12 | Lisburn Distillery | 36 | 36 | 0 | 10 | 5 | 21 | -11 | 27.78% | Chi tiết |
13 | Institute | 37 | 37 | 0 | 6 | 14 | 17 | -11 | 16.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 34.08% |
Hòa | 100 | 37.45% |
Đội khách thắng kèo | 76 | 28.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Linfield FC | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Institute | 16.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Donegal Celtic | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Institute | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Donegal Celtic | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Institute | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Donegal Celtic | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |