Nhận định Hạng 3 Đức 06/02/2016 01:00 | ||
VfL Osnabruck | Tỷ lệ Châu Á 1.04 : 0:1/2 : 0.85 Tỷ lệ Châu Âu 2.05 : 3.25 : 3.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.00 | Energie Cottbus |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ VfL Osnabruck vs Energie Cottbus
Chọn: Energie Cottbus +1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu VfL Osnabruck - Energie Cottbus (trước đây)
26/08/2015 00:00 | Energie Cottbus | 1- 2 | VfL Osnabruck |
07/12/2014 20:00 | Energie Cottbus | 2- 2 | VfL Osnabruck |
26/07/2014 22:59 | VfL Osnabruck | 1- 3 | Energie Cottbus |
13/03/2011 19:30 | Energie Cottbus | 2- 0 | VfL Osnabruck |
22/10/2010 22:59 | VfL Osnabruck | 2- 0 | Energie Cottbus |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Energie Cottbus +1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của VfL Osnabruck và Energie Cottbus
Tiêu chí thống kê | VfL Osnabruck (đội nhà) | Energie Cottbus (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 10/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của VfL Osnabruck
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/01 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 2 - 1 | VfR Aalen | 0.5 | Thắng |
13/01 | Giao Hữu | VfL Osnabruck * | 2 - 0 | Wil 1900 | 0.5-1 | Thắng |
19/12 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers * | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 0 | Hòa |
12/12 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 0 - 0 | Erzgebirge Aue | 0-0.5 | Thua |
05/12 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln * | 3 - 1 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thua |
28/11 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 2 - 0 | Chemnitzer | 0.5 | Thắng |
07/11 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 2 - 0 | Hallescher | 0.5 | Thắng |
31/10 | Hạng 3 Đức | Mainz Am * | 0 - 0 | VfL Osnabruck | 0-0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck * | 1 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 0.5-1 | Thắng |
17/10 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers * | 0 - 1 | VfL Osnabruck | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Energie Cottbus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 0 - 2 | Wolfsburg * | 1 | Thua |
13/12 | Hạng 3 Đức | Hallescher * | 1 - 1 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thắng |
05/12 | Hạng 3 Đức | Mainz Am * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 0-0.5 | Thắng |
28/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 0.5 | Thắng |
21/11 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers * | 2 - 2 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
07/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | Stuttgart Amateure | 0.5 | Thua |
31/10 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach * | 1 - 1 | Energie Cottbus | 0.5 | Thắng |
24/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 0 - 0 | Preuben Munster | 0 | Hòa |
17/10 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden * | 0 - 1 | Energie Cottbus | 1-1.5 | Thắng |
04/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus * | 2 - 2 | SV Wehen Wiesbaden | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của VfL Osnabruck
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/01 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 2 - 1 | VfR Aalen | 2-2.5 | Tài |
13/01 | Giao Hữu | VfL Osnabruck | 2 - 0 | Wil 1900 | 3-3.5 | Xỉu |
19/12 | Hạng 3 Đức | Stuttgarter Kickers | 2 - 2 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
12/12 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 0 - 0 | Erzgebirge Aue | 2-2.5 | Xỉu |
05/12 | Hạng 3 Đức | Fortuna Koln | 3 - 1 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Tài |
28/11 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 2 - 0 | Chemnitzer | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 2 - 0 | Hallescher | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Hạng 3 Đức | Mainz Am | 0 - 0 | VfL Osnabruck | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 3 Đức | VfL Osnabruck | 1 - 0 | Rot-weiss Erfurt | 2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers | 0 - 1 | VfL Osnabruck | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Energie Cottbus
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/01 | Giao Hữu | Energie Cottbus | 0 - 2 | Wolfsburg | 3 | Xỉu |
13/12 | Hạng 3 Đức | Hallescher | 1 - 1 | Energie Cottbus | 2-2.5 | Xỉu |
05/12 | Hạng 3 Đức | Mainz Am | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
28/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 1 | Rot-weiss Erfurt | 2.5 | Tài |
21/11 | Hạng 3 Đức | Wurzburger Kickers | 2 - 2 | Energie Cottbus | 2.5 | Tài |
07/11 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | Stuttgart Amateure | 2.5 | Tài |
31/10 | Hạng 3 Đức | SG Sonnenhof Grobaspach | 1 - 1 | Energie Cottbus | 2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 0 - 0 | Preuben Munster | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Hạng 3 Đức | Dynamo Dresden | 0 - 1 | Energie Cottbus | 2.5-3 | Xỉu |
04/10 | Hạng 3 Đức | Energie Cottbus | 2 - 2 | SV Wehen Wiesbaden | 2.5 | Tài |