Nhận định Cúp Quốc Gia Nga 22/08/2018 22:30 | ||
Tekstilshchik Ivanovo | Tỷ lệ Châu Á 0.96 : 0:0 : 0.92 Tỷ lệ Châu Âu 2.50 : 3.25 : 2.55 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2 : 0.85 | FK Khimki |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Tekstilshchik Ivanovo vs FK Khimki
Chọn: Tekstilshchik Ivanovo -0
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Tekstilshchik Ivanovo - FK Khimki (trước đây)
24/08/2016 22:00 | Tekstilshchik Ivanovo | 0- 1 | FK Khimki |
17/10/2014 22:00 | FK Khimki | 2- 0 | Tekstilshchik Ivanovo |
18/07/2014 21:30 | Tekstilshchik Ivanovo | 1- 1 | FK Khimki |
18/07/2014 21:30 | Tekstilshchik Ivanovo | 1- 1 | FK Khimki |
01/05/2014 18:00 | FK Khimki | 2- 3 | Tekstilshchik Ivanovo |
28/08/2013 21:30 | Tekstilshchik Ivanovo | 2- 1 | FK Khimki |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Tekstilshchik Ivanovo -0
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Tekstilshchik Ivanovo và FK Khimki
Tiêu chí thống kê | Tekstilshchik Ivanovo (đội nhà) | FK Khimki (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Tekstilshchik Ivanovo
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/08 | Cúp Quốc Gia Nga | Tekstilshchik Ivanovo * | 3 - 1 | Zorkyi Krasnogorsk | 1.5-2 | Thắng |
30/07 | Cúp Quốc Gia Nga | Saturn * | 1 - 2 | Tekstilshchik Ivanovo | 0 | Thắng |
06/03 | Giao Hữu | Tekstilshchik Ivanovo * | 2 - 0 | Spartak Kostroma | 0.5-1 | Thắng |
23/07 | Cúp Quốc Gia Nga | Spartak Kostroma | 1 - 5 | Tekstilshchik Ivanovo * | 0-0.5 | Thắng |
28/06 | Giao Hữu | Tekstilshchik Ivanovo * | 4 - 0 | Shinnik Yaroslavl | 2 | Thắng |
24/08 | Cúp Quốc Gia Nga | Tekstilshchik Ivanovo | 0 - 1 | FK Khimki * | 0-0.5 | Thua |
01/07 | Giao Hữu | Shinnik Yaroslavl * | 1 - 0 | Tekstilshchik Ivanovo | 0.5 | Thua |
08/09 | Hạng 2 Nga miền Tây | Solaris | 2 - 0 | Tekstilshchik Ivanovo * | 0-0.5 | Thua |
28/07 | Hạng 2 Nga miền Tây | Spartak Kostroma | 1 - 1 | Tekstilshchik Ivanovo * | 0-0.5 | Thua |
16/07 | Cúp Quốc Gia Nga | Tekstilshchik Ivanovo * | 1 - 1 | Volga Tver | 1-1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của FK Khimki
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
18/08 | Hạng nhất Nga | Fakel Voronezh * | 2 - 0 | FK Khimki | 0 | Thua |
08/08 | Hạng nhất Nga | Shinnik Yaroslavl * | 0 - 1 | FK Khimki | 0.5 | Thắng |
04/08 | Hạng nhất Nga | FK Khimki * | 3 - 1 | Avangard | 0-0.5 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Nga | Petrotrest Sochi * | 3 - 2 | FK Khimki | 0.5-1 | Thua |
22/07 | Hạng nhất Nga | FK Khimki * | 0 - 1 | Tom Tomsk | 0-0.5 | Thua |
17/07 | Hạng nhất Nga | Luch-Energiya * | 0 - 1 | FK Khimki | 0-0.5 | Thắng |
10/07 | Giao Hữu | FK Khimki * | 3 - 2 | Strogino Moscow | 0-0.5 | Thắng |
12/05 | Hạng nhất Nga | Rotor Volgograd * | 3 - 1 | FK Khimki | 1-1.5 | Thua |
06/05 | Hạng nhất Nga | FK Khimki * | 1 - 3 | Fakel Voronezh | 1 | Thua |
02/05 | Hạng nhất Nga | Zenit-2 St.Petersburg * | 1 - 0 | FK Khimki | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Tekstilshchik Ivanovo
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/08 | Cúp Quốc Gia Nga | Tekstilshchik Ivanovo | 3 - 1 | Zorkyi Krasnogorsk | 2.5-3 | Tài |
30/07 | Cúp Quốc Gia Nga | Saturn | 1 - 2 | Tekstilshchik Ivanovo | 2-2.5 | Tài |
06/03 | Giao Hữu | Tekstilshchik Ivanovo | 2 - 0 | Spartak Kostroma | 2.5 | Xỉu |
23/07 | Cúp Quốc Gia Nga | Spartak Kostroma | 1 - 5 | Tekstilshchik Ivanovo | 2.5 | Tài |
28/06 | Giao Hữu | Tekstilshchik Ivanovo | 4 - 0 | Shinnik Yaroslavl | 4 | Tài |
24/08 | Cúp Quốc Gia Nga | Tekstilshchik Ivanovo | 0 - 1 | FK Khimki | 2.5 | Xỉu |
01/07 | Giao Hữu | Shinnik Yaroslavl | 1 - 0 | Tekstilshchik Ivanovo | 2.5-3 | Xỉu |
08/09 | Hạng 2 Nga miền Tây | Solaris | 2 - 0 | Tekstilshchik Ivanovo | 2.5 | Xỉu |
28/07 | Hạng 2 Nga miền Tây | Spartak Kostroma | 1 - 1 | Tekstilshchik Ivanovo | 2.5 | Xỉu |
16/07 | Cúp Quốc Gia Nga | Tekstilshchik Ivanovo | 1 - 1 | Volga Tver | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của FK Khimki
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
18/08 | Hạng nhất Nga | Fakel Voronezh | 2 - 0 | FK Khimki | 2 | Tài |
08/08 | Hạng nhất Nga | Shinnik Yaroslavl | 0 - 1 | FK Khimki | 2-2.5 | Xỉu |
04/08 | Hạng nhất Nga | FK Khimki | 3 - 1 | Avangard | 2 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Nga | Petrotrest Sochi | 3 - 2 | FK Khimki | 2 | Tài |
22/07 | Hạng nhất Nga | FK Khimki | 0 - 1 | Tom Tomsk | 2-2.5 | Xỉu |
17/07 | Hạng nhất Nga | Luch-Energiya | 0 - 1 | FK Khimki | 2 | Xỉu |
10/07 | Giao Hữu | FK Khimki | 3 - 2 | Strogino Moscow | 5 | Tài |
12/05 | Hạng nhất Nga | Rotor Volgograd | 3 - 1 | FK Khimki | 2.5 | Tài |
06/05 | Hạng nhất Nga | FK Khimki | 1 - 3 | Fakel Voronezh | 2 | Tài |
02/05 | Hạng nhất Nga | Zenit-2 St.Petersburg | 1 - 0 | FK Khimki | 2-2.5 | Xỉu |