Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc 24/09/2021 15:00 | ||
Nanjing Fengfan | Tỷ lệ Châu Á 1.01 : 0:1/4 : 0.73 Tỷ lệ Châu Âu 2.35 : 3.10 : 2.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.84 : 2-2.5 : 0.88 | Suzhou Dongwu |
Nhận định Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu của i bóng đá
Phân tích trận đấu Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu
Chìa khóa: 7/8 trận gần nhất của Suzhou Dongwu trên sân khách về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Nanjing Fengfan khả năng lớn sẽ giành chiến thắng trước Suzhou Dongwu khi đang có phong độ tốt hơn trong thời gian gần đây. Cụ thể Nanjing Fengfan đã thắng kèo 5/8 trận gần nhất, thắng kèo 5/9 trận gần đây trên sân nhà. Còn Suzhou Dongwu đã thua 4/6 trận gần nhất, 3/6 trận gần đây trên sân khách, không thắng kèo 6/9 trận gần nhất trên sân khách và không thắng kèo 6/7 trận gần đây.Nhận định số bàn thắng
Phân tích cho thấy 6/7 trận gần nhất của Suzhou Dongwu trên sân khách, 4/6 trận gần đây của Nanjing Fengfan đã có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Do vậy trận đấu giữa Nanjing Fengfan và Suzhou Dongwu khả năng khá cao sẽ có tối thiểu 3 bàn thắng trở lên.Phân tích phong độ Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu
Nanjing Fengfan không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nanjing Fengfan không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Suzhou Dongwu không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Suzhou Dongwu không thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu
Nanjing Fengfan thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nanjing Fengfan thắng kèo 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Suzhou Dongwu không thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách Suzhou Dongwu không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu
Theo kèo tài xỉu, Nanjing Fengfan về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Nanjing Fengfan về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Suzhou Dongwu về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Suzhou Dongwu về tài 7/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu của ibongda
- Chọn: Nanjing Fengfan (-1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 3-1.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/09/2021 | Suzhou Dongwu vs Nanjing Fengfan | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Nanjing Fengfan, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nanjing Fengfan vs Suzhou Dongwu
Tiêu chí thống kê | Nanjing Fengfan (đội nhà) | Suzhou Dongwu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nanjing Fengfan
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 4 - 2 | Nanjing Fengfan | 1.5 | Thua |
17/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Zhejiang Professional * | 1 - 0 | Nanjing Fengfan | 1 | Hòa |
11/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 2 - 1 | Shenyang Urban | 0.5 | Thắng |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 0-0.5 | Thắng |
03/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 1 - 2 | Meizhou Hakka * | 1 | Hòa |
17/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Guizhou Zhicheng * | 1 - 2 | Nanjing Fengfan | 0.5 | Thắng |
12/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 1 - 1 | Sichuan Jiuniu * | 0-0.5 | Thắng |
07/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuhan Three Towns * | 2 - 2 | Nanjing Fengfan | 1.5-2 | Thắng |
02/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 0 - 2 | Shaanxi Chang an Athletic * | 0.5 | Thua |
28/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 0 - 1 | Guizhou Zhicheng | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Suzhou Dongwu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 1 - 2 | Jiangxi Beidamen | 0.5 | Thua |
16/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka * | 3 - 1 | Suzhou Dongwu | 1.5 | Thua |
12/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 0 - 1 | Zhejiang Professional * | 1 | Hòa |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 0-0.5 | Thua |
04/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 0 - 1 | Suzhou Dongwu * | 0.5-1 | Thắng |
16/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Kun Shan * | 4 - 1 | Suzhou Dongwu | 0.5-1 | Thua |
11/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 1 - 1 | Zibo Cuju | 0.5-1 | Thua |
06/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 3 | Suzhou Dongwu * | 0.5-1 | Thắng |
01/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng * | 1 | Hòa |
27/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Kun Shan * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nanjing Fengfan
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 4 - 2 | Nanjing Fengfan | 2.5-3 | Tài |
17/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Zhejiang Professional | 1 - 0 | Nanjing Fengfan | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 2 - 1 | Shenyang Urban | 2 | Tài |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 2-2.5 | Xỉu |
03/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 1 - 2 | Meizhou Hakka | 2.5 | Tài |
17/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Guizhou Zhicheng | 1 - 2 | Nanjing Fengfan | 2-2.5 | Tài |
12/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 1 - 1 | Sichuan Jiuniu | 2 | Tài |
07/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuhan Three Towns | 2 - 2 | Nanjing Fengfan | 3 | Tài |
02/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 0 - 2 | Shaanxi Chang an Athletic | 2-2.5 | Xỉu |
28/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 0 - 1 | Guizhou Zhicheng | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Suzhou Dongwu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 2 | Jiangxi Beidamen | 2.5 | Tài |
16/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Meizhou Hakka | 3 - 1 | Suzhou Dongwu | 2.5-3 | Tài |
12/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 0 - 1 | Zhejiang Professional | 2.5-3 | Xỉu |
07/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 2-2.5 | Xỉu |
04/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 0 - 1 | Suzhou Dongwu | 2.5 | Xỉu |
16/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Kun Shan | 4 - 1 | Suzhou Dongwu | 2.5 | Tài |
11/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Zibo Cuju | 2.5 | Xỉu |
06/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Xinjiang Tianshan Leopard | 0 - 3 | Suzhou Dongwu | 2.5-3 | Tài |
01/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 2 | Chengdu Rongcheng | 2.5-3 | Tài |
27/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 1 | Kun Shan | 2-2.5 | Xỉu |