Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
U21 Nga | 28/07/2023 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2-3 | Zenit St.petersburg Youth | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
U21 Nga | 14/10/2022 | Zenit St.petersburg Youth | 3-1 | Krylya Sovetov Samara Youth | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
U21 Nga | 05/08/2022 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2-3 | Zenit St.petersburg Youth | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
U21 Nga | 20/05/2022 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2-5 | Zenit St.petersburg Youth | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên | |
U21 Nga | 15/04/2022 | Zenit St.petersburg Youth | 2-0 | Krylya Sovetov Samara Youth | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
U21 Nga | 26/10/2019 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5-1 | Zenit St.petersburg Youth | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-1 | Trên |
U21 Nga | 27/04/2019 | Zenit St.petersburg Youth | 2-2 | Krylya Sovetov Samara Youth | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
U21 Nga | 28/10/2018 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1-2 | Zenit St.petersburg Youth | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
U21 Nga | 12/05/2017 | Krylya Sovetov Samara Youth | 0-2 | Zenit St.petersburg Youth | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
U21 Nga | 19/11/2016 | Zenit St.petersburg Youth | 0-1 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
U21 Nga | 19/03/2016 | Krylya Sovetov Samara Youth | 0-0 | Zenit St.petersburg Youth | 1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
U21 Nga | 28/08/2015 | Zenit St.petersburg Youth | 0-0 | Krylya Sovetov Samara Youth | 2-2.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
U21 Nga | 23/03/2014 | Zenit St.petersburg Youth | 2-1 | Krylya Sovetov Samara Youth | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
U21 Nga | 24/09/2013 | Krylya Sovetov Samara Youth | 3-1 | Zenit St.petersburg Youth | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 14 trận đối đầu: Zenit St.petersburg Youth: 5 thắng (36%), 3 hòa (21%), 6 thua (43%) Kết quả Kèo Châu Á: 14 trận đối đầu: Zenit St.petersburg Youth: 6 thắng kèo (43%), 0 hòa kèo (0%), 8 thua kèo (57%)
14 trận đối đầu: 9 TÀI, 5 XỈU, 11 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |