Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Đan Mạch | 01/04/2010 | Herfolge Boldklub Koge | 1-2 | Randers FC | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Đan Mạch | 06/12/2009 | Randers FC | 2-1 | Herfolge Boldklub Koge | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Đan Mạch | 27/09/2009 | Randers FC | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Đan Mạch | 11/06/2006 | Randers FC | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Đan Mạch | 16/10/2005 | Herfolge Boldklub Koge | 1-3 | Randers FC | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Đan Mạch | 08/05/2005 | Randers FC | 1-1 | Herfolge Boldklub Koge | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Đan Mạch | 17/10/2004 | Herfolge Boldklub Koge | 3-2 | Randers FC | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Đan Mạch | 01/08/2004 | Randers FC | 0-1 | Herfolge Boldklub Koge | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Randers FC: 2 thắng (25%), 3 hòa (38%), 3 thua (38%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Randers FC: 2 thắng kèo (25%), 3 hòa kèo (38%), 3 thua kèo (38%)
8 trận đối đầu: 4 TÀI, 4 XỈU, 3 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |